Phiên âm : dú xiàn.
Hán Việt : độc tuyến.
Thuần Việt : tuyến độc; tuyến tiết chất độc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyến độc; tuyến tiết chất độc. 動物體內分泌毒素的腺體.