VN520


              

毒腺

Phiên âm : dú xiàn.

Hán Việt : độc tuyến.

Thuần Việt : tuyến độc; tuyến tiết chất độc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyến độc; tuyến tiết chất độc. 動物體內分泌毒素的腺體.


Xem tất cả...